Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.fe.me.ʁid/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
éphéméride
/e.fe.me.ʁid/
éphémérides
/e.fe.me.ʁid/

éphéméride gc /e.fe.me.ʁid/

  1. Lịch bóc hằng ngày.
  2. Bảng nhật sự (ghi lại những sự việc xảy ra trong cùng một ngày ở những thời kỳ khác nhau).
  3. (Số nhiều, thiên văn học) ) lịch sao.

Tham khảo

sửa