éphéméride
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fe.me.ʁid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éphéméride /e.fe.me.ʁid/ |
éphémérides /e.fe.me.ʁid/ |
éphéméride gc /e.fe.me.ʁid/
- Lịch bóc hằng ngày.
- Bảng nhật sự (ghi lại những sự việc xảy ra trong cùng một ngày ở những thời kỳ khác nhau).
- (Số nhiều, thiên văn học) ) lịch sao.
Tham khảo
sửa- "éphéméride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)