épater
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pa.te/
Ngoại động từ
sửaépater ngoại động từ /e.pa.te/
- (Thân mật) Làm kinh ngạc; lòe, trộ.
- épater les gens — trộ người
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm gãy chân, làm cụt chân.
- épater un chien — làm gãy chân một con chó
- épater un verre — làm cụt chân một cái cốc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm bẹt xuống, làm cho tẹt.
- épater le bourgeois — định tâm làm cho những kẻ thủ cựu bực bội
Tham khảo
sửa- "épater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)