émotif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mɔ.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | émotif /e.mɔ.tif/ |
émotifs /e.mɔ.tif/ |
Giống cái | émotive /e.mɔ.tiv/ |
émotives /e.mɔ.tiv/ |
émotif /e.mɔ.tif/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | émotif /e.mɔ.tif/ |
émotifs /e.mɔ.tif/ |
Số nhiều | émotif /e.mɔ.tif/ |
émotifs /e.mɔ.tif/ |
émotif /e.mɔ.tif/
Tham khảo
sửa- "émotif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)