Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mɔ.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực émotif
/e.mɔ.tif/
émotifs
/e.mɔ.tif/
Giống cái émotive
/e.mɔ.tiv/
émotives
/e.mɔ.tiv/

émotif /e.mɔ.tif/

  1. Do cảm xúc.
  2. Dễ xúc cảm.
    Caractère émotif — tính dễ xúc cảm

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít émotif
/e.mɔ.tif/
émotifs
/e.mɔ.tif/
Số nhiều émotif
/e.mɔ.tif/
émotifs
/e.mɔ.tif/

émotif /e.mɔ.tif/

  1. Người dễ xúc cảm.

Tham khảo

sửa