Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émaner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ma.ne/
Nội động từ
sửa
émaner
nội động từ
/e.ma.ne/
Bốc
lên
,
xông
lên
.
Phát
ra
,
xuất
ra
.
Le pouvoir qui
émane
du peuple
— quyền hành xuất phát từ nhân dân
Tham khảo
sửa
"
émaner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)