émanation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ma.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
émanation /e.ma.na.sjɔ̃/ |
émanations /e.ma.na.sjɔ̃/ |
émanation gc /e.ma.na.sjɔ̃/
- Sự bốc lên, sự xông lên; hơi bốc lên.
- (Vật lý học) Xạ khí.
- (Tôn giáo) Thiên xạ.
- (Nghĩa bóng) Cái toát ra, cái biểu lộ.
Tham khảo
sửa- "émanation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)