trapu
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trapu /tʁa.py/ |
trapus /tʁa.py/ |
Giống cái | trapue /tʁa.py/ |
trapues /tʁa.py/ |
trapu
- Béo lùn.
- Un homme trapu — một người béo lùn
- (Ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) Giỏi.
- Être trapu en mathématiques — giỏi toán
- (Ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) Hóc búa.
- Un problème trapu — bài toán hóc búa
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "trapu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)