écoulement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kul.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écoulement /e.kul.mɑ̃/ |
écoulements /e.kul.mɑ̃/ |
écoulement gđ /e.kul.mɑ̃/
- Sự chảy.
- écoulement des eaux pluviales — sự chảy nước mưa
- Sự rút đi, sự vãn đi.
- écoulement de la foule — sự rút đi của đám đông
- Sự bán, sự tiêu thụ.
- écoulement des marchandises — sự bán hàng hóa
Tham khảo
sửa- "écoulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)