Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écornure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
écornure
gc
Mảnh
sứt
góc
,
miếng
mẻ
góc
.
Chỗ
sứt
góc
,
chỗ
mẻ
góc
.
Meuble plein d’écornures
— đồ gỗ đầy chỗ sức góc
Tham khảo
sửa
"
écornure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)