Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

écornure gc

  1. Mảnh sứt góc, miếng mẻ góc.
  2. Chỗ sứt góc, chỗ mẻ góc.
    Meuble plein d’écornures — đồ gỗ đầy chỗ sức góc

Tham khảo sửa