échelon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /eʃ.lɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échelon /eʃ.lɔ̃/ |
échelons /eʃ.lɔ̃/ |
échelon gđ /eʃ.lɔ̃/
- Bực thang, bậc thang.
- Bậc, nấc, cấp.
- Les échelons de solde — các bậc lương
- A l’échelon communal — ở cấp xã
- (Quân sự) Tuyến, chặng.
- Le premier échelon est le plus rapproché de l’ennemi — tuyến quân thứ nhất là tuyến gần quân địch nhất
Tham khảo
sửa- "échelon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)