échelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échelle /e.ʃɛl/ |
échelles /e.ʃɛl/ |
échelle gc /e.ʃɛl/
- Thang.
- Dresser une échelle contre un mur — dựng thang vào tường
- Echelle brisée — thang gấp, thang xếp
- Echelle des valeurs — thang giá trị
- Echelle des températures — thang nhiệt độ
- Echelle de sons — (âm nhạc) thang âm
- Echelle des teintes — thang màu
- Echelle thermométrique — thang nhiệt độ
- Echelle logarithmique — thang lôga
- Echelle centigrade — thang bách phân
- Echelle graduée — thang chia độ
- Echelle hydrométrique — thang thuỷ văn
- Echelle à incendie — thang chữa cháy
- Echelle de sécurité — thang an toàn
- Echelle de sauvetage — thang cứu nạn
- Echelle d’embarcation — thang lên tàu thuỷ
- Thước tỷ lệ.
- Echelle d’une carte — thước tỷ lệ của một bản đồ
- Echelle de reproduction — tỉ lệ phóng đại
- Quy mô.
- Sur une grande échelle — trên quy mô lớn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bến, cảng.
- Faire la courte échelle à quelqu'un — chìa vai cho ai trèo+ (nghĩa bóng) giúp đỡ ai, nâng đỡ ai
- monter à l’Echelle — đùa mà cho là thực
- tirer l’Echelle après quelqu'un (quelque chose) — (cho rằng) không ai (gì) bằng
Tham khảo
sửa- "échelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)