échauder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃɔ.de/
Ngoại động từ
sửaéchauder ngoại động từ /e.ʃɔ.de/
- Rửa bằng nước nóng.
- échauder la vaisselle — rửa bát đĩa bằng nước nóng
- Trụng nước sôi.
- échauder un canard — trụng nước sôi một con vịt (để nhổ lông)
- Làm bỏng nước sôi.
- (Nghĩa bóng) Chơi cho một vố.
- échauder un ambitieux — chơi cho kẻ tham một vố
- (Nghĩa bóng) Bóp chẹt.
- échauder un client — bóp chẹt một khách hàng
Tham khảo
sửa- "échauder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)