Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
échantillonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
échantillonner
ngoại động từ
Lấy
mẫu
;
chuẩn bị
mẫu
(hàng... ).
Chọn
bộ phận
mẫu
(trong thống kê, thăm dò dư luận... ).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
So với
mẫu gốc
,
so mẫu
.
Tham khảo
sửa
"
échantillonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)