échafaudage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃa.fɔ.daʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échafaudage /e.ʃa.fɔ.daʒ/ |
échafaudages /e.ʃa.fɔ.daʒ/ |
échafaudage gđ /e.ʃa.fɔ.daʒ/
- Giàn giáo.
- Echafaudage roulant — giàn giáo di động
- Echafaudage volant — giàn treo
- Echafaudage de construction — giàn giáo xây dựng
- Echafaudage tubulaire démontable — giàn giáo (bằng) ống tháo rời được
- Echafaudage de forage — giàn khoan
- Echafaudage de montage — giàn lắp ráp
- (Nghĩa rộng) Chồng.
- Un échafaudage de livres — một chồng sách
- (Nghĩa bóng) Mớ hỗn tạp; mớ lý lẽ hỗn tạp.
- Sự xây dựng dần.
- L’échafaudage d’une fortune — sự xây dựng dần của cải
Tham khảo
sửa- "échafaudage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)