ébauche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.bɔʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ébauche /e.bɔʃ/ |
ébauches /e.bɔʃ/ |
ébauche gc /e.bɔʃ/
- Bản phác, bản phác thảo; hình phác.
- Jeter l’ébauche d’une statue — phác hình một bức tượng
- Sự mới hé.
- L’ébauche d’un sourire — nụ cười mới hé
- (Y học) Mầm.
- ébauche dentaire — mầm răng
Tham khảo
sửa- "ébauche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)