Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ætt ætta, ætten
Số nhiều ætter ættene

ætt gđc

  1. Dòng họ, huyết tộc.
    Hun hørte til en av de største ættene i bygda.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa