Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít åsted åstedet
Số nhiều åsted, åsteder åsteda, åstedene

åsted

  1. (Luật) Nơi phạm pháp, phạm trường.
    Politiet fant mordvåpenet like ved åstedet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa