Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
âm cực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
:
trái
với
dương
;
cực
: đầu
mút
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əm
˧˧
kɨ̰ʔk
˨˩
əm
˧˥
kɨ̰k
˨˨
əm
˧˧
kɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əm
˧˥
kɨk
˨˨
əm
˧˥
kɨ̰k
˨˨
əm
˧˥˧
kɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
âm cực
(
Vật lý học
)
Cực
của
máy điện
chứa
điện
âm
.
Nối dây từ
âm cực
sang dương cực.
Tham khảo
sửa
"
âm cực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)