Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːk˧˥ kwa̰ː˧˩˧ aːk˧˥ ɓaːw˧˥a̰ːk˩˧ kwaː˧˩˨ a̰ːk˩˧ ɓa̰ːw˩˧aːk˧˥ waː˨˩˦ aːk˧˥ ɓaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːk˩˩ kwaː˧˩ aːk˩˩ ɓaːw˩˩a̰ːk˩˧ kwa̰ːʔ˧˩ a̰ːk˩˧ ɓa̰ːw˩˧

Từ nguyên

sửa

Từ ác quả + ác báo.

Thành ngữ

sửa

ác quả ác báo

  1. Làm điều gì đó ác sẽ bị tai họa sau này hoặc có thể hiểu sẽ bị ai đó trả thù.

Dịch

sửa