Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ác quả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːk
˧˥
kwa̰ː
˧˩˧
a̰ːk
˩˧
kwaː
˧˩˨
aːk
˧˥
waː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːk
˩˩
kwaː
˧˩
a̰ːk
˩˧
kwa̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
ác quả
Việc làm gì đó rất
xấu xa
đã làm hay còn được nói đã
thực hiện
.
Giết người là việc làm
ác quả
.
Thành ngữ
sửa
ác quả ác báo