п
Chữ Kirin sửa
| ||||||||
|
Từ nguyên sửa
Từ chữ Hy Lạp π. (pi)
Chuyển tự sửa
Mô tả sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ Kirin viết thường, gọi là pe.
- Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là покои (pokoi), nghĩa là "đất nước bình yên".
Hình ảnh sửa
-
Chân phương
-
In nghiêng
-
Viết tay
Tiếng Abaza sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 39 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- пхӏа ― pḥa ― con gái
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Gruzia | პ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 33 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- апа ― apʼa ― mỏng
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | پ (p) |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tiếng Aghul sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
- пас ― pas ― nói
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, ӏ ӏ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, П, SIL International
Tiếng Ainu sửa
Katakana | ㇷ゚ |
---|---|
Latinh | p |
Kirin | п |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- (cũ) Chữ cái Kirin п ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
- пумпу ― pumpu ― đứa bé
Tham khảo sửa
- Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: Л-С. Часть третья, СПб., tr. 463
Tiếng Ainu Sakhalin sửa
Katakana | ㇷ゚ |
---|---|
Latinh | p |
Kirin | п |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- (cũ) Chữ cái Kirin п (p) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.
Tiếng Alutor sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
- пыӈлук ― pəŋluk ― hỏi
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor) А а, Б б, В в, Вʼ вʼ, Г г, Гʼ гʼ, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
Tiếng Anh Solombala sửa
Chuyển tự sửa
Mô tả sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái п (p) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
- копейка ― kopjejka ― kopeck
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ, tr. 85
- Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей
Tiếng Archi sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 56 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
- пилпил ― pilpil ― tiêu (gia vị)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tiếng Avar sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | ف (f) |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
- пер ― per ― hành
Xem thêm sửa
Tiếng Azerbaijan sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | پ |
Latinh | p |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
- пај ― pay ― chia sẻ
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ж ж, З з, И и, Ы ы, Ј ј, К к, Ҝ ҝ, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ҹ ҹ, Ш ш
Tham khảo sửa
- P tại Obastan.com
Tiếng Bashkir sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | پ |
Latinh | p |
Turk cổ | 𐰯 ᛚ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
Tiếng Bắc Altai sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
Tiếng Bắc Yukaghir sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Belarus sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Ả Rập | پ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
- па ― pa ― bậc
Xem thêm sửa
Tiếng Budukh sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
- кирпи ― kirpi ― nhím gai châu Âu
Xem thêm sửa
Tiếng Bulgari sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
- тъпоклюн ― tpokljun ― hải âu cổ rụt
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái tiếng Bulgari) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ж ж, З з, И и (Ѝ ѝ), Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary (bằng tiếng Anh), Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 458
Tiếng Buryat sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Mông Cổ | ᠫ (p) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
- Буряад Республика ― Burjaad Rjespublika ― Cộng hòa Buryatia
Xem thêm sửa
Tiếng Chechen sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | ف (f) |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
- пах ― pax ― phổi
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo sửa
- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary (bằng tiếng Anh), London & New York: RoutledgeCurzon
Tiếng Chukot sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение, tr. 106
Tiếng Chulym sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Chuvan sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
п
- Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa П
Tiếng Chuvash sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash) А а, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ӗ ӗ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, Т т, У у, Ӳ ӳ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Dargwa sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Daur sửa
Kirin | п |
---|---|
Mãn Châu | ᡦ |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Digan sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Everson, Michael (October 7, 2001) Romani
- Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow, 1938
- Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
- Yūsuke Sumi (2018), o, ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN
Tiếng Dolgan sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Dukha sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
п
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa П
Tham khảo sửa
- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | پ (p) |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- пәрваз ― perwaz ― chuyến bay
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ш ш, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所
Tiếng Đông Can sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Erzya sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
Tiếng Even sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, tập 2, ấn bản 1000 экз, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk sửa
Kirin | п |
---|---|
Mông Cổ | ᠫ |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
Tiếng Gagauz sửa
Latinh | p |
---|---|
Kirin | п |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary (bằng tiếng Anh)
- Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75
Tiếng Ingush sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | ڢا |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Itelmen sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Kabardia sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 33 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | п |
---|---|
Mông Cổ | ᠫ |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary (bằng tiếng Anh), tr. 252
Tiếng Kamassia sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
п
- Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa П
Tham khảo sửa
- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karachay-Balkar sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- IPA: [p]
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Karaim sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Hebrew | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Kale (2009), Русско-караимский словарь, (О-П)
Tiếng Karakalpak sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | ﭖ |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Kazakh sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | پ |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
- пәк ― päk ― vô tội, trong sạch
Xem thêm sửa
Tiếng Ket sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khinalug sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 40 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Khvarshi sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Koibal sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
п
- Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa П
Tham khảo sửa
- Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (bằng tiếng Anh), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház
Tiếng Komi-Zyrian sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета
Tiếng Krymchak sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Kumyk sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Cách phát âm sửa
- IPA: [p]
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва, tr. 615
Tiếng Kurmanji sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Ả Rập | پ |
Yezidi | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Kurd sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Yezidi | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua: The language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua: The language code "ku" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo sửa
- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary (bằng tiếng Anh), London: Simon Wallenberg Press
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kyrgyz sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Ả Rập | ﭖ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
- пияз ― piyaz ― hành
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Lak sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | п |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Gruzia | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 219
Tiếng Lezgi sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | п |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
- пад ― pad ― thác
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ѓ ѓ, Е е, Ж ж, З з, Ѕ ѕ, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ќ ќ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Tham khảo sửa
- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mansi sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua: The language code "mns" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "mns" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua: The language code "mns" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo sửa
- К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, П (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО
Tiếng Mari sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong cả 2 bảng chữ cái Kirin tiếng Mari (Đông & Tây).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây) А а, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ӹ ӹ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022
Tiếng Mator sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
п
- Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- прости ― prosti ― giã biệt
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa П
Tham khảo sửa
- Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 332
Tiếng Moksha sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [p]
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- перьфпяле ― peŕfpǽľe ― xung quanh
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство
Tiếng Mông Cổ sửa
Kirin | п |
---|---|
Mông Cổ | ᠫ (p) |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ) үсэг; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh] (bằng tiếng Anh), Berkeley: University of California Press
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
п
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa П
Tham khảo sửa
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nam Altai sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
- пахта ― pahta ― bông
Xem thêm sửa
Tiếng Nam Yukaghir sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
Tiếng Nanai sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets rừng sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
Xem thêm sửa
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | p |
khoa học | p |
Anh | p |
Đức | p |
Việt | p |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
- параллелепипед ― parallelepipjed ― hình hộp
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 9
Tiếng Nganasan sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Nivkh sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Nogai sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
п
- Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa П
Tiếng Oroch sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Ossetia sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Gruzia | ფ (p) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia) А а, Ӕ ӕ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пъ пъ, Р р, С с, Т т, Тъ тъ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Цъ цъ, Ч ч, Чъ чъ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 235
Tiếng Rumani sửa
Latinh | p |
---|---|
Kirin | п |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
Tiếng Rusyn sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 2, tr. 39
Tiếng Sami Kildin sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык
Tiếng Serbia-Croatia sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ђ ђ, Е е, Ж ж, З з, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ћ ћ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Tham khảo sửa
Tiếng Shor sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Slav Đông cổ sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ Kirin cổ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). viết thường.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa
Chữ cái sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Cyrs-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Cyrs-translit' not found..
- Chữ Kirin cổ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Cyrs-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Cyrs-translit' not found.. viết thường.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Cyrs-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Cyrs-translit' not found..
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Soyot sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, I i, Й й, К к, Қ қ, Һ һ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 119
Tiếng Tabasaran sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
- паччагь ― pač̄ah ― vua
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ʼ
Tham khảo sửa
- Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN
Tiếng Tajik sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | پ |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Talysh sửa
Latinh | p |
---|---|
Kirin | п |
Ả Rập | پ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
- асп ― asp ― ngựa
Xem thêm sửa
Tiếng Tatar sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | پ |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Tatar Crưm sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Tatar Siberia sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Taz sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
Xem thêm sửa
Tiếng Tích Bá sửa
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">п</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs" lang="cu">п</span>” bên trên.
Mãn Châu | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
---|---|
Kirin | п |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Tofa sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Tsakhur sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Къ къ, Кь кь, Л л, М м, Н н, О о, Оӏ оӏ, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уӏ уӏ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Э э, Ь ь, Ю ю, Я я
Tiếng Turk Khorasan sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | پ |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Turkmen sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | پ |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
- пил ― pil ― voi
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
Tiếng Tuva sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Udi sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Armenia | պ |
Gruzia | პ |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Ворошил Левонович Гукасян (1977), “П”, Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку
Tiếng Udihe sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Udmurt sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Ukraina sửa
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">п</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">п</span>” bên trên.
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Є є, Ж ж, З з, И и, І і, Ї ї, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo sửa
- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., П, Kyiv: Naukova Dumka
- П tại Словник.ua
Tiếng Ulch sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Urum sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Uzbek sửa
Latinh | p |
---|---|
Kirin | п |
Ả Rập | پ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ъ ъ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, Ў ў, Қ қ, Ғ ғ, Ҳ ҳ
Tham khảo sửa
- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps sửa
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
---|---|
Kirin | п |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Vot sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Wakhi sửa
Kirin | п |
---|---|
Ả Rập | پ |
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
Tiếng Yaghnob sửa
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 301
Tiếng Yakut sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | п |
---|---|
Latinh | p |
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
п (chữ hoa П)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 35
Tiếng Yugh sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
п
- Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa П