ᛚ
Chữ Rune sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: l.
Chữ cái sửa
ᛚ
- Chữ cái Rune có tên tái tạo *laguz (“hồ, nước”), biểu trưng cho âm /l/.
Tiếng Anh cổ sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᛚ (l)
Xem thêm sửa
- (Bảng Fuþorc) ᚠ, ᚢ, ᚦ, ᚩ, ᚱ, ᚳ, ᚷ, ᚹ, ᚻ, ᚾ, ᛁ, ᛡ ᛄ, ᛇ, ᛈ, ᛉ, ᛋ ᚴ, ᛏ, ᛒ, ᛖ, ᛗ, ᛚ, ᛝ, ᛟ, ᛞ, ᚪ, ᚫ, ᛠ, ᚣ, ᛣ, ᚸ
Tham khảo sửa
Tiếng Bắc Âu cổ sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᛚ (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Đức cao địa cổ sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᛚ (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Frisia cổ sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᛚ (l)
Xem thêm sửa
- (Bảng Fuþorc) ᚠ, ᚢ, ᚦ, ᚩ, ᚱ, ᚳ, ᚷ, ᚹ, ᚻ, ᚾ, ᛁ, ᛡ ᛄ, ᛇ, ᛈ, ᛉ, ᛋ ᚴ, ᛏ, ᛒ, ᛖ, ᛗ, ᛚ, ᛝ, ᛟ, ᛞ, ᚪ, ᚫ, ᛠ, ᚣ, ᛣ, ᚸ
Tham khảo sửa
Tiếng Goth sửa
Gothic | 𐌻 (l) |
---|---|
Rune | ᛚ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᛚ (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Övdal sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᛚ (l)