Chữ Kirin sửa

 
С U+0421, С
CYRILLIC CAPITAL LETTER ES
Р
[U+0420]
Cyrillic Т
[U+0422]

Từ nguyên sửa

Từ chữ Hy Lạp Σ. (Sigma)

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là es.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là слово (slovo).

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Abaza sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с (s))

  1. Chữ cái thứ 42 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    СабшаSabšaThứ Bảy

Xem thêm sửa

Tiếng Abkhaz sửa

 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    СловактәылаSlovakʼtʷʼəlaSlovakia

Xem thêm sửa

Tiếng Adygea sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 37 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    СозэрэшSoozerešThần sinh sản Soozereš

Xem thêm sửa

Tiếng Aghul sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    Са чӏукьSa čˡuq’một ít

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, С, SIL International

Tiếng Ainu sửa

Katakana
Latinh s
Kirin С

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. () Chữ cái Kirin С ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    СикнухаSiknuhaCuộc đời

Tham khảo sửa

  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: С-Ф. Часть четвертая, СПб., tr. 54

Tiếng Ainu Sakhalin sửa

Katakana
Latinh S
Kirin С

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. () Chữ cái Kirin С ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    СайыйSajyjTrà

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Anh Solombala sửa

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái 'С' dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    СюдаSjuda(here) đây

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ, tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 60 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    СсолSsolChồn

Xem thêm sửa

Tiếng Avar sửa

 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin С
Ả Rập س‎ (s)
Latinh S

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    СалиSaliCát

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Kirin С
Ả Rập س‎
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    Совет ИттифагыSovet İttifaqıLiên Xô

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • s tại Obastan.com

Tiếng Bashkir sửa

 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin С
Ả Rập س‎
Latinh S
Turk cổ 𐰾

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    СалауатSalawatthành phố Salavat

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    СадыгSadïgThương mại

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Yukaghir sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Belarus sửa

 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin С
Latinh S
Ả Rập ص

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    Саве́цкі Саю́зSavjécki SajúzLiên Xô

Xem thêm sửa

Tiếng Bulgari sửa

 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.

Xem thêm sửa

Giới từ sửa

С (IPA(ghi chú): [s], [z])

  1. Với, cùng, cho,...
    Със здраве!Sǎs zdrave!Lâu quá!

Tham khảo sửa

  • Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary (bằng tiếng Anh), Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 697

Tiếng Buryat sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    СэлэнгынSelengynhuyện Selenginsky

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin С
Ả Rập ص ()
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    Соьлжа-ГӏалаSölža-Ğalathành phố Grozny

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary (bằng tiếng Anh), London & New York: RoutledgeCurzon, tr. 190

Tiếng Chulym sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Chuvan sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С

  1. Chữ cái Kirin С (S) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường с

Tiếng Chuvash sửa

 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    СĕнтĕрвăрриSĕntĕrvărrithị trấn Mariinsky Posad

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Dargwa sửa

Kirin С
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Daur sửa

Kirin С
Mãn Châu
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Digan sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  1. Everson, Michael (October 7, 2001) Romani
  2. Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow, 1938
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018), o, ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN

Tiếng Dolgan sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Dukha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С

  1. Chữ cái Kirin С (S) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    СылтǝсSïltǝsNgôi sao

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường с

Tham khảo sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Kirin С
Ả Rập س‎ (s‎)
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    Совет Социялистик Республикалири Иттипақи
    سوۋېت سوتسىيالىستىك جۇمھۇرىيەتلەر ئىتتىپاقى‎ (Sowët Sotsiyalistik Jumhuriyetler Ittipaqi)
    Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所, tr. 343

Tiếng Đông Can sửa

Kirin С
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Erzya sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    СонSonNó, bà ta, anh ấy,...

Xem thêm sửa

Tiếng Even sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, tập 2, ấn bản 1000 экз, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk sửa

Kirin С
Mông Cổ ᠊᠊ᠰ᠊
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary (bằng tiếng Anh)
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Kirin С
Ả Rập س
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Kabardia sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Kirin С
Mông Cổ
Latinh S

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary (bằng tiếng Anh), tr. 252

Tiếng Kamassia sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С

  1. Chữ cái Kirin С (S) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường с

Tham khảo sửa

  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Karaim sửa

Kirin С
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Hebrew Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Р-С)

Tiếng Karakalpak sửa

Kirin С
Ả Rập
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Kazakh sửa

Kirin С
Ả Rập ﺱ‎
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    СамоаSamoaSamoa

Xem thêm sửa

Tiếng Ket sửa

Kirin С
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas sửa

Kirin С
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

Tiếng Khvarshi sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Koibal sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С

  1. Chữ cái Kirin С (S) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường с

Tham khảo sửa

  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (bằng tiếng Anh), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház

Tiếng Komi-Zyrian sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Krymchak sửa

Kirin С
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Kumyk sửa

Kirin С
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва, tr. 889

Tiếng Kurd sửa

Kirin С
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary (bằng tiếng Anh), London: Simon Wallenberg Press, tr. 276
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96

Tiếng Kyrgyz sửa

Kirin С
Latinh S
Ả Rập

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    СиднейSidneySydney

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 151

Tiếng Lak sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Kirin С
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Gruzia Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

Tiếng Macedoni sửa

 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    СаксонецSaksonecngười Saxon

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 83

Tiếng Mari sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong cả 2 bảng chữ cái Kirin tiếng Mari (Đông & Tây).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С

  1. Chữ cái Kirin С (S) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    СалъSal

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường с

Tham khảo sửa

  1. Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 334

Tiếng Moksha sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    СясŚasDo đó

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ sửa

Kirin С
Mông Cổ (s)
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    СүхбаатарSühbaatartỉnh Sükhbaatar

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh] (bằng tiếng Anh), Berkeley: University of California Press, tr. 652

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С

  1. Chữ cái Kirin С (S) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    СибиецикеSibiecikeNến

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường с

Tiếng Nam Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
    РОССИЯROSSIYANGA

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Yukaghir sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk

Tiếng Nanai sửa

Kirin С
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    СобрԑгSɔbregNăm

Xem thêm sửa

Tiếng Nga sửa

 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [s]
  • (tập tin)

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    СССРSSSRLiên Xô

Xem thêm sửa

Từ viết tắt sửa

С

  1. Viết tắt của се́вер (hướng Bắc).
  2. (cờ vua) Viết tắt của слон (quân Tượng).

Tham khảo sửa

  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 289

Tiếng Nogai sửa

Kirin С
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С

  1. Chữ cái Kirin С (S) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường с

Tiếng Oroch sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Ossetia sửa

Kirin С
Latinh S
Gruzia (s)

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    СомехSomixArmenia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том III, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 5
  2. Касаев А. М. (biên tập viên) (2004), Осетинско-русский словарь, с, Словари на IRISTON.COM

Tiếng Rumani sửa

 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh S
Kirin С

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    УРССURSSLiên Xô

Xem thêm sửa

Tiếng Sami Kildin sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 34 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    Са̄ммьSāmm’người Sami

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228

Tiếng Serbia-Croatia sửa

 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin С
Latinh S

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    СабахSabahbang Sabah

Xem thêm sửa

Giới từ sửa

С

  1. Xem с.

Tham khảo sửa

  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 67

Tiếng Shor sửa

Kirin С
Latinh S

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Cyrs-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Cyrs-translit' not found..

  1. Chữ Kirin cổ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Cyrs-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Cyrs-translit' not found.. viết hoa.
    СѫботаSǫbotaThứ Bảy

Xem thêm sửa

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    СарығSarïɣVàng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 121

Tiếng Tajik sửa

Kirin С
Ả Rập س
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    СамангонSamangontỉnh Samangan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 93

Tiếng Tatar sửa

 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin С
Ả Rập س
Latinh S

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    СәнгаSängathành phố Sana'a

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 51

Tiếng Tatar Crưm sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Tatar Siberia sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    СеберSeberSiberia

Xem thêm sửa

Tiếng Taz sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    Суй3SNước

Xem thêm sửa

Tiếng Tích Bá sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">С</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs" lang="cu">С</span>” bên trên.

Mãn Châu
Kirin С

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    СеркинᠰᡝᠷᡣᡞᠨTờ báo

Xem thêm sửa

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin С
Ả Rập س
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Turkmen sửa

Kirin С
Ả Rập س
Latinh S

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    СамоаSamoaSamoa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 52

Tiếng Tuva sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    Сүт-ХөлS'üt-Khölhuyện Sut-Kholsky

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udihe sửa

Kirin С
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Ukraina sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">С</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">С</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    Сальвадо́рSalʹvadórEl Salvador

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Ulch sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Urum sửa

Kirin С
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Uzbek sửa

 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh S
Kirin С
Ả Rập س

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    СафарSafartháng Safar theo lịch Hồi giáo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Veps sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Vot sửa

Kirin С
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Xem thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Wakhi sửa

Kirin С
Ả Rập س‎
Latinh S

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    СадSadTrăm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Yakut sửa

 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

С (chữ thường с)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    Саха ӨрөспүүбүлүкэтэSaqa ÖröspüübülüketCộng hòa Sakha

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Yugh sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

С

  1. Chữ cái Kirin С (S) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa с

Tham khảo sửa