zorgen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
zorgen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | zorg | wij(we)/... | zorgen |
jij(je)/u | zorgt zorg jij(je) | ||
hij/zij/... | zorgt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | zorgde | wij(we)/... | zorgden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gezorgd | zorgend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
zorg | ik/jij/... | zorge | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | zorgt | gij(ge) | zorgde |