Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzɪŋk/

Danh từ

sửa

zinc /ˈzɪŋk/

  1. Kẽm.
    to coat with zinc — mạ kẽm, tráng kẽm

Ngoại động từ

sửa

zinc ngoại động từ /ˈzɪŋk/

  1. Tráng kẽm, mạ kẽm.
    to zinc iron — tráng kẽm lên sắt
  2. Lợp bằng kẽm.
    to zinc a roof — lợp mái nhà bằng kẽm

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
zinc
/zɛ̃ɡ/
zincs
/zɛ̃ɡ/

zinc /zɛ̃ɡ/

  1. Kẽm.
    Zinc brut — kẽm thô
    Zinc raffiné — kẽm tinh chế
    Zinc en grenailles — kẽm hạt
    Zinc en poudre — kẽm bột
  2. (Thân mật) Quầy rượu; quán rượu.
    Debout devant le zinc d’un bar — đứng trước quầy rượu của một quán rượu
  3. (Thân mật) Máy bay.
    Un zinc militaire — một máy bay quân sự

Tham khảo

sửa