Xem thêm: zhai, zhài, zhāi, zhǎi

Tiếng Quan Thoại

sửa

Latinh hóa

sửa

zhái (zhai2, chú âm ㄓㄞˊ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .