Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zhǎi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
zhai
,
zhái
,
zhài
,
và
zhāi
Tiếng Quan Thoại
sửa
Latinh hóa
sửa
zhǎi
(
zhai
3
,
chú âm
ㄓㄞˇ
)
Bính âm Hán ngữ
của
窄
.
Bính âm Hán ngữ
của
鉙
.
Bính âm Hán ngữ
của
飵
.