Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ząb
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
zab
,
Ząb
,
żab
,
và
žab
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Ba Lan
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*zǫbъ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/zɔmp/
Âm thanh
:
(
file
)
Vần:
-ɔmp
Tách âm tiết:
ząb
Danh từ
sửa
ząb
gđ
bđv
(
diminutive
ząbek
,
augmentative
zębisko
)
Răng
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
ząb
số ít
số nhiều
nom.
ząb
zęby
gen.
zęba
zębów
dat.
zębowi
zębom
acc.
ząb
zęby
ins.
zębem
zębami
loc.
zębie
zębach
voc.
zębie
zęby
Đọc thêm
sửa
ząb
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
ząb
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN