Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yolky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjoʊ.ki/
Tính từ
sửa
yolky
/ˈjoʊ.ki/
(
Thuộc
)
Lòng
đỏ
trứng
;
giống
lòng
đỏ
trứng
.
(
Thuộc
)
Mỡ
lông
cừu
; có
chất
mỡ
lông
cừu
.
Tham khảo
sửa
"
yolky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)