Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å ydmyke
Hiện tại chỉ ngôi ydmyker
Quá khứ ydmyka, ydmyket, ydmykte
Động tính từ quá khứ ydmyka, ydmyket, ydmykt
Động tính từ hiện tại

ydmyke

  1. Làm nhục, lăng nhục, sỉ nhục, làm xấu hổ.
    Han ble ydmyket offentlig.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa