Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yarn-spinner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjɑːrn.ˈspɪ.nɜː/
Danh từ
sửa
yarn-spinner
/ˈjɑːrn.ˈspɪ.nɜː/
Thợ
(công nhân)
kéo
sợi
.
(
Bóng
)
Người
kể chuyện
,
kẻ
thích
kể chuyện
đủ
loại
.
Tham khảo
sửa
"
yarn-spinner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)