yarn
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈjɑːrn/
Hoa Kỳ | [ˈjɑːrn] |
Danh từ
sửayarn /ˈjɑːrn/
- Sợi, chỉ.
- yarn of nylon — sợi ni lông, chỉ ni lông
- (Thông tục) Chuyện huyên thiên; chuyện bịa.
- to spin a yarn — kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
Nội động từ
sửayarn nội động từ /ˈjɑːrn/
- (Thông tục) Nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa.
Tham khảo
sửa- "yarn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)