Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yên giấc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iən
˧˧
zək
˧˥
iəŋ
˧˥
jə̰k
˩˧
iəŋ
˧˧
jək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iən
˧˥
ɟək
˩˩
iən
˧˥˧
ɟə̰k
˩˧
Động từ
sửa
yên giấc
Ngủ
yên
, ngủ
say
, không
thức tỉnh
giữa
chừng
.
Em bé đang
yên giấc
.
Ngủ không
yên giấc
.
Đồng nghĩa
sửa
an giấc
Tham khảo
sửa
Yên giấc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam