Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xe tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛ
˧˧
taj
˧˧
sɛ
˧˥
taj
˧˥
sɛ
˧˧
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɛ
˧˥
taj
˧˥
sɛ
˧˥˧
taj
˧˥˧
Danh từ
sửa
xe tay
Xe
kéo
bằng
tay
, có hai
bánh
, hai
càng
, dùng
chở
người, thời xưa.
Đồng nghĩa
sửa
xe kéo
Tham khảo
sửa
Nguyễn Như Ý (
1999
)
Đại từ điển tiếng Việt
, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin