Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
xà mâu

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ məw˧˧saː˧˧ məw˧˥saː˨˩ məw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˧ məw˧˥saː˧˧ məw˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Trung Quốc 蛇矛 (xà mâu).

Danh từ

sửa

xà mâu

  1. (Cổ) Vũ khí cổ, cán dài, mũi cong hình con rắn.