Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xà mâu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
xà mâu
xà mâu
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̤ː
˨˩
məw
˧˧
saː
˧˧
məw
˧˥
saː
˨˩
məw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˧
məw
˧˥
saː
˧˧
məw
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
蛇矛
(xà mâu).
Danh từ
sửa
xà mâu
(
Cổ
)
Vũ khí
cổ
,
cán
dài,
mũi
cong hình con
rắn
.