Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.tʃəd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

wretched /ˈrɛ.tʃəd/

  1. Khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh.
    a wretched life — cuộc sống cùng khổ
  2. Xấu, tồi, đáng chê.
    wretched weather — thời tiết xấu
    wretched food — thức ăn tồi
    a wretched poet — thi sĩ tồi
  3. Thảm hại, quá tệ.
    a wretched mistake — một lỗi thảm hại
    the wretched stupidity of... — sự ngu đần thảm hại của...

Tham khảo

sửa