wreath
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈriθ/
Hoa Kỳ | [ˈriθ] |
Danh từ
sửawreath (số nhiều wreaths)
- Vòng hoa; vòng hoa tang.
- Luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn.
- (Thơ ca) Vòng người xem, vòng người nhảy múa.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "wreath", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)