Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
withal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Giới từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/wɪ.ˈðɔl/
Phó từ
sửa
withal
(
không
so sánh được
)
/wɪ.ˈðɔl/
(
Từ cổ, nghĩa cổ
)
Cũng
,
đồng thời
,
hơn nữa
,
với lại
.
Từ dẫn xuất
sửa
therewithal
wherewithal
Giới từ
sửa
withal
/wɪ.ˈðɔl/
(
Từ cổ, nghĩa cổ
)
Với
,
lấy
.
what shall he fill his belly
withal
?
— nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?
Tham khảo
sửa
"
withal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)