Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɛr.wɪ.ˌðɔl/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

wherewithal /ˈʍɛr.wɪ.ˌðɔl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) where-with.

Danh từ

sửa

wherewithal /ˈʍɛr.wɪ.ˌðɔl/

  1. (Thông tục) The wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì).

Tham khảo

sửa