wherewithal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍɛr.wɪ.ˌðɔl/
Hoa Kỳ | [ˈʍɛr.wɪ.ˌðɔl] |
Phó từ
sửawherewithal /ˈʍɛr.wɪ.ˌðɔl/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) where-with.
Danh từ
sửawherewithal /ˈʍɛr.wɪ.ˌðɔl/
- (Thông tục) The wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì).
Tham khảo
sửa- "wherewithal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)