Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈðɛr.wɪ.ˌðɔl/

Phó từ sửa

therewithal ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith) /ˈðɛr.wɪ.ˌðɔl/

  1. Với cái đó, với điều đó.
  2. Thêm vào đó, ngoài ra.

Tham khảo sửa