Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪ.tʃə.ri/

Danh từ sửa

witchery /ˈwɪ.tʃə.ri/

  1. Ma thuật, phép phù thuỷ.
  2. Sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ.

Tham khảo sửa