Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
witchcraft
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪtʃ.ˌkræft/
Danh từ
sửa
witchcraft
/ˈwɪtʃ.ˌkræft/
Ma thuật
,
phép
phù thuỷ
.
Sức
mê hoặc
,
sức
quyến rũ
(của nụ cười, sắc đẹp... ).
Tham khảo
sửa
"
witchcraft
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)