Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈdrɛ.siɳ/

Danh từ sửa

window-dressing /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈdrɛ.siɳ/

  1. Nghệ thuật bày hàngtủ kính.
  2. (Thông tục) Bề ngoài loè loẹt gi dối.

Tham khảo sửa