widely
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửawidely (so sánh hơn more widely, so sánh nhất most widely)
- Nhiều, xa.
- widely separated — cách xa nhau nhiều
- to differ widely in opinions — ý kiến khác nhau nhiều
- Rộng rãi, khắp nơi.
- it is widely known that... — khắp nơi người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
- Thưa, thưa thớt.
Tham khảo
sửa- "widely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)