Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

widely (so sánh hơn more widely, so sánh nhất most widely)

  1. Nhiều, xa.
    widely separated — cách xa nhau nhiều
    to differ widely in opinions — ý kiến khác nhau nhiều
  2. Rộng rãi, khắp nơi.
    it is widely known that... — khắp nơi người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
  3. Thưa, thưa thớt.

Tham khảo

sửa