Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whimsicality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɪm.zɪ.kə.lə.ti/
Danh từ
sửa
whimsicality
/ˈʍɪm.zɪ.kə.lə.ti/
Tính tình
bất thường
,
tính
hay
thay đổi
,
tính
đồng
bóng
.
Tính chất
kỳ quái
,
tính chất
kỳ dị
.
Tham khảo
sửa
"
whimsicality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)