whatnot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍɑːt.ˌnɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈʍɑːt.ˌnɑːt] |
Danh từ
sửawhatnot (số nhiều whatnots) /ˈʍɑːt.ˌnɑːt/
- Đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt).
- She'd put these whatnots in her hair as decoration. — Cô ấy gài những thứ linh tinh này lên tóc để trang điểm.
- Tủ có kệ.
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "whatnot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)