Tiếng Anh

sửa

Cụm từ

sửa

what the fuck

  1. (Tục tĩu) Cái quái gì... vậy?
    What the fuck happened to my car? — Cái quái gì làm hư xe của tôi vậy?

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Thán từ

sửa

what the fuck! what the fuck!?

  1. (Tục tĩu) Cái quái gì vậy?
  2. (Tục tĩu) Thôi kệ.
    I finally said "eh, what the fuck" and quit my job. — Tôi cuối cùng nói ra "thôi kệ" và nghỉ việc.

Đồng nghĩa

sửa
cái quái gì vậy?
thôi kệ