Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʍɑːt.ˈɛ.vɜː/, /ʍɑt.ˈɛ.vɚ/ (Mỹ), /ʍɒt.ˈɛ.və/ (Anh)
  Hoa Kỳ

Từ hạn định

sửa

whatever /ʍɑːt.ˈɛ.vɜː/

  1. Nào.
    there did not remain any doubt whatever in my mind — trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa
    take whatever measures you consider best — anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất
  2. Dù thế nào, gì.
    whatever difficulties you may encounter — dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa

Đồng nghĩa

sửa
nào

Danh từ

sửa

whatever (không đếm được) /ʍɑːt.ˈɛ.vɜː/

  1. Bất cứ cái gì ; tất cả cái gì mà.
    whatever you like — tất cả cái gì (mà) anh thích
  2. Dù thế nào, (cái) gì.
    keep calm, whatever happens — dù có gì xảy ra, hãy cứ bình tĩnh

Thán từ

sửa

whatever

  1. (Hơi bất lịch sự) Thôi kệ; .
    —Clean up your room! (Dọn phòng đi!)
    —Whatever. (Ừ...)
  2. Cái nào cũng không sao.
    —Do you want Chinese or Mexican for lunch today? (Bạn có muốn đi ăn đồ Tàu hay đồ Mễ?)
    —Whatever. (Cái nào không sao hết.)

Ghi chú sử dụng

sửa

Từ này thường xảy ra một mình trong câu riêng. Rất quan trọng là phải nói giọng không tình cảm.

Đồng nghĩa

sửa
thôi kệ

Thành ngữ

sửa
  • whatever for?: Nhưng tại sao chứ?

Tham khảo

sửa