whatever
Tiếng Anh
sửaThứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
George | influence | March | hạng 668: whatever | reach | secret | showed |
Cách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Từ hạn định
sửawhatever /ʍɑːt.ˈɛ.vɜː/
- Nào.
- there did not remain any doubt whatever in my mind — trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa
- take whatever measures you consider best — anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất
- Dù thế nào, dù gì.
- whatever difficulties you may encounter — dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa
Đồng nghĩa
sửa- nào
- however
- howsoever
- whatsoever
- whenever
- whensoever
- wherever
- wheresoever
- whichever
- whoever
- whomever
- whomsoever
- whosoever
- wherever
- wheresoever
- whyever
- whysoever
Danh từ
sửawhatever (không đếm được) /ʍɑːt.ˈɛ.vɜː/
- Bất cứ cái gì mà; tất cả cái gì mà.
- whatever you like — tất cả cái gì (mà) anh thích
- Dù thế nào, dù (cái) gì.
- keep calm, whatever happens — dù có gì xảy ra, hãy cứ bình tĩnh
Thán từ
sửawhatever
- (Hơi bất lịch sự) Thôi kệ; ừ.
- —Clean up your room! (Dọn phòng đi!)
—Whatever. (Ừ...)
- —Clean up your room! (Dọn phòng đi!)
- Cái nào cũng không sao.
- —Do you want Chinese or Mexican for lunch today? (Bạn có muốn đi ăn đồ Tàu hay đồ Mễ?)
—Whatever. (Cái nào không sao hết.)
- —Do you want Chinese or Mexican for lunch today? (Bạn có muốn đi ăn đồ Tàu hay đồ Mễ?)
Ghi chú sử dụng
sửaTừ này thường xảy ra một mình trong câu riêng. Rất quan trọng là phải nói giọng không tình cảm.
Đồng nghĩa
sửa- thôi kệ
Thành ngữ
sửa- whatever for?: Nhưng tại sao chứ?
Tham khảo
sửa- "whatever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)