Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛs.tɪŋ/

Danh từ sửa

westing (số nhiều westings) /ˈwɛs.tɪŋ/

  1. (Hàng hải) Chặng đường đi về phía tây.
  2. (Không đếm được) Hướng tây.

Tham khảo sửa