Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
westing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɛs.tɪŋ/
Danh từ
sửa
westing
(
số nhiều
westings
)
/ˈwɛs.tɪŋ/
(
Hàng hải
)
Chặng
đường
đi về
phía
tây
.
(
Không đếm được
)
Hướng
tây
.
Tham khảo
sửa
"
westing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)