Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɜːk.ˌdeɪ/

Danh từ

sửa

workday /ˈwɜːk.ˌdeɪ/

  1. Ngày làm việc, ngày công.

Tham khảo

sửa