Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.tɜ.ːiɳ/

Danh từ

sửa

watering /ˈwɔ.tɜ.ːiɳ/

  1. Sự tưới, sự tưới nước.
  2. Sự cho súc vật uống nước.
  3. Sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa... ).
  4. (Kỹ thuật) Sự cung cấp nước (cho máy).
  5. Sự làm vân sóng (cho tơ lụa).
  6. (Tài chính) Sự làm loãng (vốn, nợ).

Tham khảo

sửa