watering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔ.tɜ.ːiɳ/
Danh từ
sửawatering /ˈwɔ.tɜ.ːiɳ/
- Sự tưới, sự tưới nước.
- Sự cho súc vật uống nước.
- Sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa... ).
- (Kỹ thuật) Sự cung cấp nước (cho máy).
- Sự làm vân sóng (cho tơ lụa).
- (Tài chính) Sự làm loãng (vốn, nợ).
Tham khảo
sửa- "watering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)